Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 夢想
Hán tự
想
- TƯỞNGKunyomi
おも.う
Onyomi
ソウソ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
心 TÂM 相 TƯƠNG
Nghĩa
Tưởng tượng. Tưởng nhớ. Liệu định.
Giải nghĩa
- Tưởng tượng. Lòng muốn cái gì nghĩ vào cái ấy gọi là tưởng.
- Tưởng tượng. Lòng muốn cái gì nghĩ vào cái ấy gọi là tưởng.
- Tưởng nhớ. Phàm sự vật gì đã qua mà nhớ lại hay chưa tới mà đã dự tính đến đều gọi là tưởng. Như hồi tưởng đương niên [回想當年] nghĩ lại năm ấy, miễn tưởng lai nhật [緬想來日] tưởng xa đến ngày sau, v.v.
- Liệu định. Như tưởng đương nhiên nhĩ [想當然耳] tưởng lẽ phải như thế vậy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi