Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 大
大学の史学科
Khoalịchsửcủatrườngđạihọc;
京都大学大学院エネルギー研究科
大同工業大学
だいどうこうぎょうだいがく
Đại học công nghiệp Daido
大学・短大進学率
だいがく・たんだいしんがくりつ
Tỷ lệ sinh viên theo học đại học và đại học ngắn hạn.
大地
だいち
は
大雪
おおゆき
を
被
こうむ
る
Mặt đất phủ lên một lớp tuyết .
Xem thêm