Kết quả tra cứu mẫu câu của 大きくなる
彼女
は
大
きくなるに
連
れて、ますます
美
しくなった。
Càng lớn, cô càng xinh đẹp.
子供
は
大
きくなると、これまで
着
ていた
服
が
着
られなくなる。
Khi trẻ lớn hơn, chúng lớn dần ra khỏi quần áo của chúng.
その
木
はとても
速
く
大
きくなる。
Cây phát triển rất nhanh.
彼
は
酒
を
飲
むと
気
が
大
きくなる。
Anh ấy hơi đậm sau khi uống vài ly.