大きくなる
おおきくなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lớn lên.

Bảng chia động từ của 大きくなる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大きくなる/おおきくなるる |
Quá khứ (た) | 大きくなった |
Phủ định (未然) | 大きくならない |
Lịch sự (丁寧) | 大きくなります |
te (て) | 大きくなって |
Khả năng (可能) | 大きくなれる |
Thụ động (受身) | 大きくなられる |
Sai khiến (使役) | 大きくならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大きくなられる |
Điều kiện (条件) | 大きくなれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大きくなれ |
Ý chí (意向) | 大きくなろう |
Cấm chỉ(禁止) | 大きくなるな |
大きくなる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大きくなる
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội