Kết quả tra cứu mẫu câu của 大勢
大勢
の
人出
でしたよ。
Chúng tôi đã lấp đầy xà nhà.
大勢
の
乗客
がけがをした。
Một số hành khách bị thương.
大勢
の
人
がおぼれ
死
んだ。
Một số người bị chết đuối.
大勢
の
前
に
出
ると
話
が
鈍
る
Nói trước mặt đông người thì sợ sệtĐỘN