大勢
おおぜい たいせい「ĐẠI THẾ」
☆ Danh từ
Đại chúng; phần lớn mọi người; đám đông; nhiều người.
大勢
で
一緒
に
電車
に
乗
り
込
む
Đám đông cùng chen lên tàu .
大勢
の
人
が
私
たちと
水上スキー
に
行
くと
思
ったが、
全
く
誰
も
姿
を
見
せなかった。
Tôi đã nghĩ rằng nhiều người sẽ đi trượt nước với chúng tôi, nhưng hoàn toàn khôngmột người khác đã xuất hiện.
大勢
の
人
が
野球場
へ
急
いでいるのが
見
えた。
Tôi thấy nhiều người đang chạy nhanh về phía công viên bóng.

Từ đồng nghĩa của 大勢
noun
Từ trái nghĩa của 大勢
大勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大勢
大勢順応 たいせいじゅんのう
Hoà vào đám hông, thích nghi với..
その他大勢 そのたおおぜい
nhiều người khác, bổ sung
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ