Kết quả tra cứu 大勢
Các từ liên quan tới 大勢
大勢
おおぜい たいせい
「ĐẠI THẾ」
☆ Danh từ
◆ Đại chúng; phần lớn mọi người; đám đông; nhiều người.
大勢
で
一緒
に
電車
に
乗
り
込
む
Đám đông cùng chen lên tàu .
大勢
の
人
が
私
たちと
水上スキー
に
行
くと
思
ったが、
全
く
誰
も
姿
を
見
せなかった。
Tôi đã nghĩ rằng nhiều người sẽ đi trượt nước với chúng tôi, nhưng hoàn toàn khôngmột người khác đã xuất hiện.
大勢
の
人
が
野球場
へ
急
いでいるのが
見
えた。
Tôi thấy nhiều người đang chạy nhanh về phía công viên bóng.

Đăng nhập để xem giải thích