Kết quả tra cứu mẫu câu của 大喧嘩
友達
と
大喧嘩
して
以来
、
一度
も
話
さなくなりました。
Kể từ lúc cãi nhau to với bạn mình, tôi đã không nói chuyện với cô ấy thêm một lần nào nữa.
昨日
の
パーティー
で
大喧嘩
が
起
きた。
Một cuộc cãi vã lớn đã xảy ra tại bữa tiệc hôm qua.
その
二人
は
仲
がとてもよいが、
大喧嘩
することがある。
Hai người đó rất hợp nhau, nhưng cũng có những lúc họ có mộtĐánh nhau.