大喧嘩
おおげんか「ĐẠI HUYÊN HOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc cãi vã lớn
昨日
の
パーティー
で
大喧嘩
が
起
きた。
Một cuộc cãi vã lớn đã xảy ra tại bữa tiệc hôm qua.

Bảng chia động từ của 大喧嘩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大喧嘩する/おおげんかする |
Quá khứ (た) | 大喧嘩した |
Phủ định (未然) | 大喧嘩しない |
Lịch sự (丁寧) | 大喧嘩します |
te (て) | 大喧嘩して |
Khả năng (可能) | 大喧嘩できる |
Thụ động (受身) | 大喧嘩される |
Sai khiến (使役) | 大喧嘩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大喧嘩すられる |
Điều kiện (条件) | 大喧嘩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大喧嘩しろ |
Ý chí (意向) | 大喧嘩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大喧嘩するな |
大喧嘩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大喧嘩
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)
喧嘩沙汰 けんかざた
beginning (developing into) a quarrel (a fight, an altercation)
夫婦喧嘩 ふうふげんか
sự cãi nhau giữa vợ chồng.
喧嘩早い けんかばやい けんかはやい
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
痴話喧嘩 ちわげんか
sự cãi nhau của những người yêu nhau.