Kết quả tra cứu mẫu câu của 大地
大地
は
大雪
を
被
る
Mặt đất phủ lên một lớp tuyết .
大地
の
鳴動
Sự rung chuyển của mặt đất
大地
が
揺
れるのが
感
じられた。
Trái đất như run lên.
大地
が
揺
れ
始
め、
警報
が
鳴
り
響
いた。
Mặt đất bắt đầu rung chuyển và chuông báo động vang lên.