大地
だいち「ĐẠI ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất đai.
Từ đồng nghĩa của 大地
noun
大地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大地
大地鷸 おおじしぎ オオジシギ
Latham's snipe (Gallinago hardwickii)
大地主 おおじぬし
địa chủ lớn; người có nhiều ruộng đất
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
大地アース たいちアース だいちアース
ngoài (trái đất) ở mặt đất; báo hiệu nền
巨大地震 きょだいじしん
động đất cực mạnh
八大地獄 はちだいじごく
tám tầng địa ngục
母なる大地 ははなるたいち
mẹ Trái đất
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá