Kết quả tra cứu mẫu câu của 大層
〜のことを
大層
に
考
える
Suy nghĩ quá nhiều về ~ .
ロシア語
は
大層学
びにくい。
Tiếng Nga rất khó học.
ロシア語
は
大層学
びにくい。
Tiếng Nga rất khó học.
彼
は
外見
が
大層変
わってしまったので、あなたには
彼
だとわからないでしょう。
Vẻ ngoài của anh ấy đã thay đổi nhiều đến mức bạn có thể không nhận ra anh ấy.