Kết quả tra cứu 大層
Các từ liên quan tới 大層
大層
たいそう
「ĐẠI TẰNG」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
◆ Cường điệu; quá mức
◆ Rất tốt
◆ Rất; nhiều
◆ Sự cường điệu; sự quá mức
◆ Sự rất nhiều
◆ Sự rất tốt
〜のことを
大層
に
考
える
Suy nghĩ quá nhiều về ~ .

Đăng nhập để xem giải thích