Kết quả tra cứu mẫu câu của 大工
大工
は
ドリル
で
穴
を
開
けた。
Người thợ mộc khoan cái lỗ
大工
の
物
の
具
を
整理
しておいてください。
Hãy sắp xếp dụng cụ của thợ mộc gọn gàng.
大工
さんは
スコヤ
を
使
って
木材
の
角度
を
測
った。
Người thợ mộc dùng thước vuông để đo góc của miếng gỗ.
彼
は
大工仕事
がうまい。
Anh ấy là một thợ mộc giỏi.