大工
だいく「ĐẠI CÔNG」
☆ Danh từ
Người xây dựng và sửa chữa các công trình kiến trúc bằng gỗ

Từ đồng nghĩa của 大工
noun
大工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大工
車大工 くるまだいく
Thợ đóng xe ngựa.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
舟大工 ふなだいく
thợ đóng tàu
船大工 ふなだいく
thợ đóng tàu
雪隠大工 せっちんだいく
thuật ngữ được sử dụng để chế giễu một người thợ mộc nghèo
日曜大工 にちようだいく
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật.
大工道具 だいくどうぐ
dụng cụ mộc
大工道具 だいくどうぐ
dụng cụ mộc