Kết quả tra cứu mẫu câu của 大打撃
彼女
の
死
は
彼
には
大打撃
だった。
Cái chết của cô là một cú đánh lớn đối với anh ta.
それは
我々
にとって
大打撃
であった。
Đó là một cú đánh đối với chúng tôi.
この
自然災害
は
地域経済
に
大打撃
を
与
え、
多
くの
人々
が
困難
な
状況
に
直面
しています。
Trận thiên tai này đã gây tổn thất lớn cho nền kinh tế địa phương, khiến nhiều người phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn.