大打撃
だいだげき「ĐẠI ĐẢ KÍCH」
☆ Danh từ
Thiệt hại nghiêm trọng; tổn thất lớn; mất mát lớn; nỗi đau tinh thần lớn
この
自然災害
は
地域経済
に
大打撃
を
与
え、
多
くの
人々
が
困難
な
状況
に
直面
しています。
Trận thiên tai này đã gây tổn thất lớn cho nền kinh tế địa phương, khiến nhiều người phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn.

大打撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大打撃
打撃 だげき
đòn đánh; cú đánh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
打撃王 だげきおう
đánh nhà vô địch
打撃戦 だげきせん
trò chơi với nhiều cú đánh
打撃スパナ だげきスパナ
cờ lê gõ (loại cờ lê có cán dài và đầu cờ lê được thiết kế để có thể gõ bằng búa. Cờ lê gõ được sử dụng để vặn các loại ốc vít bị rỉ sét hoặc bị kẹt chặt)
打撃率 だげきりつ
việc đánh trung bình
打撃数 だげきすう
số lần đánh, số lượt ra đòn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá