Kết quả tra cứu mẫu câu của 大抵
大抵
の
会社
には
労働組合
がある。
Hầu hết các công ty đều có liên đoàn lao động riêng.
大抵
の
晩餐
は11
時頃
に
終
わります。
Hầu hết các bữa tiệc tối kết thúc vào khoảng mười một giờ.
大抵
の
クラブ
は
午前
4
時
まで
開
いている
Hầu hết các câu lạc bộ đều mở đến 4 giờ sáng
大抵
の
人
は
僕
を
気違
いだと
思
っている。
Hầu hết mọi người đều nghĩ tôi bị điên.