大抵
たいてい「ĐẠI ĐỂ」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Đại để; nói chung; thường
大抵
は
スターバックス
で
会
ってるんだ――ほら、59
丁目通
りの
角
にある――あ、ごめん――49
丁目通
りと8
番街
(の
角
)だ
Chúng tôi thường gặp nhau ở Starbuck. Ở góc đường 59 ấy - à, xin lỗi - đường 49 và (góc) phố 8

Từ đồng nghĩa của 大抵
adverb
大抵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大抵
並大抵 なみたいてい
việc bình thường, việc dễ dàng
並み大抵 なみたいてい
việc bình thường, việc dễ dàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi