Kết quả tra cứu mẫu câu của 大方
大方
の
人
はそれを
知
っている。
Hầu như ai cũng biết điều đó. .
大方
の
予想
に
反
して、
我
らの
チーム
が
圧勝
した。
Trái với dự đoán của công chúng, đội chúng tôi đã thắng áp đảo.
客
の
大方
は
彼女
の
級友
だった。
Đa phần khách là bạn cùng lớp của cô ta.
明日
は
大方雨
だろう。
Có lẽ ngày mai trời mưa.