大方
おおかた「ĐẠI PHƯƠNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Có lẽ; có thể
明日
は
大方雨
だろう。
Có lẽ ngày mai trời mưa.
Đa phần; phần lớn
客
の
大方
は
彼女
の
級友
だった。
Đa phần khách là bạn cùng lớp của cô ta.
大方
の
人
はそれを
知
っている。
Hầu như ai cũng biết điều đó. .

Từ đồng nghĩa của 大方
adverb
大方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大方
大方の評では おおかたのひょうでは
theo ý kiến chung, theo đánh giá của số đông
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi