Kết quả tra cứu mẫu câu của 大災害
大災害
で
家族
を
失
った
人
の
話
を
聞
いて、
涙
を
禁
じえなかった。
Tôi không kìm được nước mắt khi nghe chuyện của những người mất gia đình trong thảm họa đó.
その
地震
は
大災害
をもたらした。
Trận động đất đã mang lại thảm họa.
ハイチ
で
起
きた
地震
は
酷
い
大災害
となった。
Trận động đất ở Haiti là một thảm họa.
今回
の
津波
は、
近年
まれにみる
大災害
となった。
Trận sóng thần lần này là một thảm họa lớn rất hiềm gặp trong những năm gần đây.