Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大災害
だいさいがい
tai họa lớn
大災害債券 だいさいがいさいけん
catastrophe bond, cat bond
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災 たいさい
thảm họa lớn
災害医学 さいがいいがく
y học thảm họa
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa
災害派遣 さいがいはけん
hoạt động cứu trợ thiên tai
「ĐẠI TAI HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích