Kết quả tra cứu mẫu câu của 大男
大男総身
に
知恵
が
回
りかね。
Với một người đàn ông to lớn, máu khó lên não.
大男
が
必
ずしも
頑強
だとはかぎらない。
Một người đàn ông to lớn không phải lúc nào cũng mạnh mẽ.
優
しい
大男
Người khổng lồ hiền lành
3
人
の
大男
が
彼
を
攻撃
して
彼
のお
金
を
盗
んだ。
Ba người đàn ông lớn đã tấn công anh ta và cướp tiền của anh ta.