大男
おおおとこ「ĐẠI NAM」
☆ Danh từ
Người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
優
しい
大男
Người khổng lồ hiền lành
牛
のような
大男
Gã đàn ông to khỏe như một con trâu
雲
つくばかりの
大男
Người đàn ông cực kỳ cao lớn

Từ đồng nghĩa của 大男
noun
Từ trái nghĩa của 大男
大男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大男
大男総身に知恵が回り兼ね おおおとこそうみにちえがまわりかね
To xác mà chậm chạp; Xác to nhưng óc nhỏ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大の男 だいのおとこ
người đàn ông trưởng thành
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi