Kết quả tra cứu mẫu câu của 大目に
大目
に
見
ておいてやろう。
Tôi sẽ nhìn theo cách khác.
今回
は
大目
に
見
よう。
Tôi sẽ để nó đi lần này.
今回
だけ
大目
に
見
てください。
Bạn có thể vui lòng bỏ qua nó lần này không?
彼
は
私
の
誤
りを
大目
に
見
た。
Anh ấy đã bỏ qua lỗi lầm của tôi.