大目に
おおめに「ĐẠI MỤC」
☆ Trạng từ
Lớn, to

大目に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大目に
大目に見る おおめにみる
tha thứ; tha thứ; giám sát; để cho đi qua
大目に見ってやらくちゃ おおめにみってやらくちゃ
bỏ qua lỗi lầm , tha thứ...
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á