Kết quả tra cứu mẫu câu của 大股
大股
でさっそうと
歩
く
Bước đi với những bước sải dài .
部屋
の
中
へ
大股
でゆっくり
入
って
行
く
Từ từ sải bước vào trong phòng
携帯電話
で
話
をしながら
大股
で
行
ったり
来
たりする
Vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại