大股
おおまた「ĐẠI CỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một kỹ thuật trong đó khi đối thủ đưa chân ngoài của mình ra sau khi ném, anh ta giữ chân từ đùi trong của mình và đặt nó trên lưng
携帯電話
で
話
をしながら
大股
で
行
ったり
来
たりする
Vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại
部屋
の
中
へ
大股
でゆっくり
入
って
行
く
Từ từ sải bước vào trong phòng
大股
でさっそうと
歩
く
Bước đi với những bước sải dài .
Từ trái nghĩa của 大股
大股 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大股
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội