Kết quả tra cứu mẫu câu của 大胆
大胆
な
仮説
Giả thuyết táo bạo
彼
は
大胆
なことを
言
う。
Anh ấy nói những điều táo bạo.
彼
は
大胆
にも
王様
に
話
し
掛
けた。
Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.
彼
の
大胆
な
計画
は
大
きな
論争
を
巻
き
起
こした。
Kế hoạch táo bạo của anh đã làm nảy sinh nhiều tranh cãi.