大胆
だいたん「ĐẠI ĐẢM」
Bạo
大胆
な
仮説
Giả thuyết táo bạo
Gan dạ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự to gan; sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh
Sự trơ trẽn
To gan; táo bạo; cả gan; liều lĩnh
大胆
な
仮説
Giả thuyết táo bạo
Trơ trẽn.

Từ đồng nghĩa của 大胆
adjective
Từ trái nghĩa của 大胆
大胆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大胆
大胆な だいたんな
bạo dạn
大胆不適 だいたんふてき
bạt mạng.
大胆不敵 だいたんふてき
không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn
大胆巧妙 だいたんこうみょう
táo bạo và khéo léo
大胆奔放 だいたんほんぽう
táo bạo và phóng khoáng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
胆大心小 たんだいしんしょう
being bold and courageous, but also careful and meticulous
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê