Kết quả tra cứu mẫu câu của 大胆な
大胆
な
仮説
Giả thuyết táo bạo
彼
は
大胆
なことを
言
う。
Anh ấy nói những điều táo bạo.
彼
の
大胆
な
計画
は
大
きな
論争
を
巻
き
起
こした。
Kế hoạch táo bạo của anh đã làm nảy sinh nhiều tranh cãi.
彼
の
大胆
な
決意
のおかげで
危機
を
乗
り
越
えることができた。
Nhờ quyết định táo bạo của mình, anh ấy đã có thể vượt qua cơn khủng hoảng.