大胆な
だいたんな「ĐẠI ĐẢM」
Bạo dạn
Gan.

大胆な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大胆な
大胆 だいたん
bạo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大胆不適 だいたんふてき
bạt mạng.
大胆不敵 だいたんふてき
không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn
大胆巧妙 だいたんこうみょう
táo bạo và khéo léo
大胆奔放 だいたんほんぽう
táo bạo và phóng khoáng
胆大心小 たんだいしんしょう
being bold and courageous, but also careful and meticulous
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê