Kết quả tra cứu mẫu câu của 大腸
大腸
と
直腸
からの
便
の
流
れを
変
える
Làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng .
大腸
は
水
を
吸収
する。
Ruột già hấp thụ nước.
大腸
の
長
さが1.5
メートル
ぐらいです。
Ruột già dài khoảng 1,5m.
大腸
で
細菌
によって
発酵
する
Lên men do vi khuẩn trong đại tràng