大腸
だいちょう おおわた「ĐẠI TRÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đại tràng
大腸
と
直腸
からの
便
の
流
れを
変
える
Làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng .
大腸
で
細菌
によって
発酵
する
Lên men do vi khuẩn trong đại tràng
Ruột già.
大腸
の
長
さが1.5
メートル
ぐらいです。
Ruột già dài khoảng 1,5m.
大腸
は
水
を
吸収
する。
Ruột già hấp thụ nước.

Từ đồng nghĩa của 大腸
noun
大腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大腸
大腸ポリープ だいちょーポリープ
polyp đại tràng
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết
大腸菌 だいちょうきん
Escherichicoli (E. coli)
大腸癌 だいちょうがん
bệnh ung thư ruột già.
大腸がん だいちょうがん だいちょうガン
ung thư đại trực tràng, ung thư ruột già
大腸菌O157 だいちょうきんオーいちごーなな
vi khuẩn escherichia coli o157, vi khuẩn e. coli o157
大腸菌K12 だいちょうきんケーじゅうに
vi khuẩn escherichia coli k12,
大腸全摘術 だいちょーぜんてきじゅつ
phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng