Kết quả tra cứu mẫu câu của 大袈裟
あなたは
問題
を
大袈裟
に
考
えている。
Bạn đang phóng đại vấn đề.
彼
の
話
はそうとう
大袈裟
だ。
Câu chuyện của anh ấy mang nhiều màu sắc.
その
扇動家
は
些細
なことを
大袈裟
に
表現
する
傾向
がある。
Kẻ kích động có xu hướng phóng đại những vấn đề tầm thường.
そんなこと
真
に
受
けちゃだめだよ。
彼
は
大袈裟
に
言
う
傾向
があるから。
Đừng hiểu nó theo nghĩa đen. Anh ta có khuynh hướng phóng đại.