大袈裟
おおげさ「ĐẠI CA SA」
☆ Tính từ
Vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương
Phóng đại, cường điệu, làm quá, nói quá

Từ đồng nghĩa của 大袈裟
adjective
Từ trái nghĩa của 大袈裟
大袈裟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大袈裟
袈裟 けさ
áo cà sa (của nhà sư phật giáo)
輪袈裟 わげさ
khăn choàng hình vòng (sử dụng trong các giáo phái Tendai, Shingon và Jodo Shinshu)
袈裟切り けさぎり
cách chém xổ dọc từ trên xuống, cắt đôi người (thử kiếm)
袈裟固め けさがため
quàng cổ, ghì xuống đất (judo)
袈裟懸け けさがけ
đâm xéo từ vai
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á