Kết quả tra cứu mẫu câu của 大観衆
彼
は
大観衆
に
語
りかけた。
Anh ấy đã phát biểu trước một lượng lớn khán giả.
その
ゲーム
は
大観衆
を
集
めた。
Trò chơi đã thu hút một đám đông tốt.
チャンピオン
は
大観衆
の
歓迎
を
受
けた。
Nhà vô địch đã được chào đón bởi đám đông lớn.
その
サッカー
の
試合
は
大観衆
を
引
き
付
けた。
Trận bóng đã thu hút rất đông người tham gia.