大観衆
だいかんしゅう「ĐẠI QUAN CHÚNG」
☆ Danh từ
Rất nhiều người, đông đúc

大観衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大観衆
観衆 かんしゅう
người xem; khán giả
大衆 たいしゅう
đại chúng; quần chúng
大観 たいかん
sự nhìn tổng quát, sự nhìn bao quát; cảnh hùng vĩ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大衆紙 たいしゅうし
tờ báo đại chúng; viên thuốc
大衆化 たいしゅうか
sự đại chúng hoá