Kết quả tra cứu mẫu câu của 大量生産
大量生産・大量消費・大量廃棄
に
根差
す
Bắt nguồn từ sản xuất hàng loạt, tiêu thụ hàng loạt và vứt bỏ hàng loạt.
大量生産
が
多
くの
商品価格
を
下
げた。
Sản xuất hàng loạt làm giảm giá nhiều loại hàng hóa.
〜を
流
れ
作業
で
大量生産
する
Sản xuất hàng loạt~ bằng hệ thống dây chuyền . .