大量生産
たいりょうせいさん「ĐẠI LƯỢNG SANH SẢN」
☆ Danh từ
Sản xuất hàng loạt
大量生産・大量消費・大量廃棄
に
根差
す
Bắt nguồn từ sản xuất hàng loạt, tiêu thụ hàng loạt và vứt bỏ hàng loạt.
もし
相手
があなたより
品物
を
安
く
売
ればそれは
ダンピング
と
呼
ばれる。もちろんあなたが
相手
より
安
く
売
ればそれは
大量生産
と
言
うことになる。
Nếu người khác bán hàng rẻ hơn bạn thì đó gọi là bán phá giá .Tất nhiên nếu bạn bán rẻ hơn người ta thì sẽ gọi đó là sản xuất hàng loạt. .
