Kết quả tra cứu mẫu câu của 大陸
大陸棚
の
外縁
Bờ thềm lục địa .
大陸性寒帯気団
Giải có khí hậu hàn đới đại lục
大陸横断飛行
はまだ
大胆
な
冒険的
な
事業
だった。
Chuyến bay xuyên lục địa vẫn là một cuộc phiêu lưu táo bạo.
大陸プレート境界
では、
地震
が
頻繁
に
発生
します。
Ở ranh giới giữa các mảng lục địa, động đất thường xảy ra.