大陸
たいりく「ĐẠI LỤC」
Châu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đại lục
大陸性寒帯気団
Giải có khí hậu hàn đới đại lục
Lục địa
広々
とした
大陸
Lục địa rộng lớn
オーストラリア
は
世界最小
の
大陸
だ
Ôtrâylia là lục địa nhỏ nhất trên thế giới
世界
には5つの
大陸
がある
Có 5 lục địa trên thế giới .

Từ trái nghĩa của 大陸
大陸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大陸
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アフリカ大陸 アフリカたいりく
lục địa Châu phi
大陸ヨーロッパ たいりくヨーロッパ
châu Âu lục địa
ローラシア大陸 ローラシアたいりく
Laurasia (là một siêu lục địa đã tồn tại gần đây nhất như là một phần của sự chia tách siêu lục địa Pangaea vào cuối Đại Trung Sinh)
ゴンドワナ大陸 ゴンドワナたいりく
lục địa Gondwana
アジア大陸 アジアたいりく
lục địa Châu Á