Kết quả tra cứu mẫu câu của 大音響
大音響
とともに
爆発
した。
Nó phát nổ với một tiếng động lớn.
大音響
とともに
爆発
する
Phát nổ với âm thanh cực lớn
大音響
の
中
で
会話
をするのは
難
しいです。
Thật khó để nói chuyện trong tiếng ồn lớn.
その
瞬間
、
大音響
とともに
爆発
した。
Ngay lúc đó, nó phát nổ với một tiếng động lớn.