大音響
だいおんきょう「ĐẠI ÂM HƯỞNG」
☆ Danh từ
Âm thanh lớn; tiếng ồn lớn
大音響
の
中
で
会話
をするのは
難
しいです。
Thật khó để nói chuyện trong tiếng ồn lớn.

大音響 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大音響
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
音響インピーダンステスト おんきょーインピーダンステスト
kiểm tra trở kháng âm thanh
音響スペクトログラフィー おんきょースペクトログラフィー
quang phổ âm thanh
音響カプラー おんきょうカプラー
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
音響インピーダンス おんきょうインピーダンス
trở kháng âm thanh, âm trở
音響器 おんきょうき
máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng