Kết quả tra cứu mẫu câu của 大騒ぎ
大騒
ぎする
程
でもない。
Không có gì to tát đâu mà.
大騒
ぎした
割
には、
大山鳴動
して
鼠一匹
ということになったようだね。
Mọi người đều rất lo lắng nhưng có vẻ như tất cả họ đều hoảng sợ vì không có gì.
何
を
大騒
ぎしているの?
Có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?
この
大騒
ぎは
何
ですか。
Tại sao phải cuống lên?