Kết quả tra cứu 大騒ぎ
Các từ liên quan tới 大騒ぎ
大騒ぎ
おおさわぎ
「ĐẠI TAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
そのくらいで
大騒
ぎしないでください
Chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên làm gì
何
を
大騒
ぎしているの?
Có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?
知
ってるわよ。それにもう
好
きにしなさいよ!
バカバカ
しい!
何
にもないのに
大騒
ぎしちゃって!
Biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm lên

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 大騒ぎ
Bảng chia động từ của 大騒ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大騒ぎする/おおさわぎする |
Quá khứ (た) | 大騒ぎした |
Phủ định (未然) | 大騒ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 大騒ぎします |
te (て) | 大騒ぎして |
Khả năng (可能) | 大騒ぎできる |
Thụ động (受身) | 大騒ぎされる |
Sai khiến (使役) | 大騒ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大騒ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 大騒ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大騒ぎしろ |
Ý chí (意向) | 大騒ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大騒ぎするな |