大騒ぎ
おおさわぎ「ĐẠI TAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
そのくらいで
大騒
ぎしないでください
Chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên làm gì
何
を
大騒
ぎしているの?
Có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?
知
ってるわよ。それにもう
好
きにしなさいよ!
バカバカ
しい!
何
にもないのに
大騒
ぎしちゃって!
Biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm lên

Từ đồng nghĩa của 大騒ぎ
noun
Bảng chia động từ của 大騒ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大騒ぎする/おおさわぎする |
Quá khứ (た) | 大騒ぎした |
Phủ định (未然) | 大騒ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 大騒ぎします |
te (て) | 大騒ぎして |
Khả năng (可能) | 大騒ぎできる |
Thụ động (受身) | 大騒ぎされる |
Sai khiến (使役) | 大騒ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大騒ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 大騒ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大騒ぎしろ |
Ý chí (意向) | 大騒ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大騒ぎするな |
大騒ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大騒ぎ
大騒ぎる おおさわぎる
nhộn nhịp.
大騒ぎする おおさわぎする たいさわぎする
náo nức.
上を下への大騒ぎ うえをしたへのおおさわぎ
ở trong tình trạng bối rối
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức