Kết quả tra cứu mẫu câu của 大騒ぎする
大騒
ぎする
程
でもない。
Không có gì to tát đâu mà.
人前
で
大騒
ぎするな。
Đừng tạo cảnh ở nơi công cộng.
何
でもないことに
大騒
ぎするのはやめなさい。
Đừng ồn ào vì không có gì.
何
でもないことにそんなに
大騒
ぎするな。
Đừng làm ầm ĩ lên vì một chuyện không đáng.