大騒ぎする
おおさわぎする たいさわぎする
Náo nức.

大騒ぎする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大騒ぎする
大騒ぎる おおさわぎる
nhộn nhịp.
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
騒ぎ出す さわぎだす
để bắt đầu làm ồn, để bắt đầu làm náo động, để nổi điên
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức
騒ぎ立てる さわぎたてる
làm huyên náo
大きすぎる おおきすぎる
quá khổ
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám