Kết quả tra cứu mẫu câu của 天地神明
天地神明
に
誓
う
Xin thề với trời đất/ thề có Trời đất chứng giám
天地神明
に
誓
って
嘘
ではありません。
Tôi không nói dối. Tôi thề với Chúa!
天地神明
に
誓
って
嘘
ではありません
Tôi xin thề với trời tôi không nói dối
天地神明
に
誓
って
私
はしておりません.
Tôi thề với trời và đất rằng tôi không làm điều ấy .