Kết quả tra cứu 天地神明
Các từ liên quan tới 天地神明
天地神明
てんちしんめい
「THIÊN ĐỊA THẦN MINH」
☆ Danh từ
◆ Thần trên trời và dưới đất
天地神明
に
誓
って
嘘
ではありません
Tôi xin thề với trời tôi không nói dối
天地神明
に
誓
う
Xin thề với trời đất/ thề có Trời đất chứng giám
天地神明
に
誓
って
私
はしておりません.
Tôi thề với trời và đất rằng tôi không làm điều ấy .

Đăng nhập để xem giải thích